TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7351. self-abasement sự tự hạ mình

Thêm vào từ điển của tôi
7352. incorporated sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặ...

Thêm vào từ điển của tôi
7353. regeneration sự tái sinh

Thêm vào từ điển của tôi
7354. self-important lên mặt ta đây; tự cho là quan ...

Thêm vào từ điển của tôi
7355. transplantation (nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấ...

Thêm vào từ điển của tôi
7356. mud-bath (y học) sự tắm bùn (để chữa bện...

Thêm vào từ điển của tôi
7357. boldness tính dũng cảm, tính táo bạo, tí...

Thêm vào từ điển của tôi
7358. beadle (tôn giáo) thầy tử tế

Thêm vào từ điển của tôi
7359. stepfather bố dượng

Thêm vào từ điển của tôi
7360. mirror-image hình phản chiếu

Thêm vào từ điển của tôi