7352.
incorporated
sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặ...
Thêm vào từ điển của tôi
7354.
self-important
lên mặt ta đây; tự cho là quan ...
Thêm vào từ điển của tôi
7355.
transplantation
(nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấ...
Thêm vào từ điển của tôi
7356.
mud-bath
(y học) sự tắm bùn (để chữa bện...
Thêm vào từ điển của tôi
7357.
boldness
tính dũng cảm, tính táo bạo, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
7358.
beadle
(tôn giáo) thầy tử tế
Thêm vào từ điển của tôi
7359.
stepfather
bố dượng
Thêm vào từ điển của tôi