TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7361. innkeeper chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ...

Thêm vào từ điển của tôi
7362. effluent phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điệ...

Thêm vào từ điển của tôi
7363. all-around (thể dục,thể thao) toàn diện, g...

Thêm vào từ điển của tôi
7364. roller-bearing (kỹ thuật) ổ đũa

Thêm vào từ điển của tôi
7365. ducking-stool ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, b...

Thêm vào từ điển của tôi
7366. gaffer ông già; ông lão quê kệch

Thêm vào từ điển của tôi
7367. baby-farming việc giữ trẻ

Thêm vào từ điển của tôi
7368. healthful lành mạnh

Thêm vào từ điển của tôi
7369. eternally đời đời, vĩnh viễn, bất diệt

Thêm vào từ điển của tôi
7370. reducing agent (hoá học) chất khử

Thêm vào từ điển của tôi