TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7301. watt-hour (điện học) oát giờ

Thêm vào từ điển của tôi
7302. sugar-coat bọc đường

Thêm vào từ điển của tôi
7303. tax thuế, cước

Thêm vào từ điển của tôi
7304. unborn chưa sinh

Thêm vào từ điển của tôi
7305. chicken shit (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), cụi duây;

Thêm vào từ điển của tôi
7306. distance-piece (kỹ thuật) thanh giằng

Thêm vào từ điển của tôi
7307. olive-branch cành ôliu (tượng trưng cho hoà ...

Thêm vào từ điển của tôi
7308. broom-stick cán chổi

Thêm vào từ điển của tôi
7309. epoch-making mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu m...

Thêm vào từ điển của tôi
7310. repression sự dẹp, sự đàn áp, sự trấn áp; ...

Thêm vào từ điển của tôi