7173.
fluidity
trạng thái lỏng
Thêm vào từ điển của tôi
7174.
detrimental
có hại, thiệt hại cho; bất lợi ...
Thêm vào từ điển của tôi
7175.
anti-slavery
sự chống chế độ nô lệ
Thêm vào từ điển của tôi
7176.
disorientation
sự làm mất phương hướng, sự mất...
Thêm vào từ điển của tôi
7177.
slide-rule
(toán học) thước loga
Thêm vào từ điển của tôi
7178.
thumper
người đánh, người đấm, người th...
Thêm vào từ điển của tôi
7179.
pink-eye
(y học), (thú y học) bệnh đau ...
Thêm vào từ điển của tôi
7180.
minute-man
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) dân...
Thêm vào từ điển của tôi