TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7171. before-mentioned đã kể ở trên, đã nói ở trên

Thêm vào từ điển của tôi
7172. snake-charming thuật bắt rắn

Thêm vào từ điển của tôi
7173. fluidity trạng thái lỏng

Thêm vào từ điển của tôi
7174. detrimental có hại, thiệt hại cho; bất lợi ...

Thêm vào từ điển của tôi
7175. anti-slavery sự chống chế độ nô lệ

Thêm vào từ điển của tôi
7176. disorientation sự làm mất phương hướng, sự mất...

Thêm vào từ điển của tôi
7177. slide-rule (toán học) thước loga

Thêm vào từ điển của tôi
7178. thumper người đánh, người đấm, người th...

Thêm vào từ điển của tôi
7179. pink-eye (y học), (thú y học) bệnh đau ...

Thêm vào từ điển của tôi
7180. minute-man (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) dân...

Thêm vào từ điển của tôi