7161.
farmyard
sân trại
Thêm vào từ điển của tôi
7162.
unsatisfactory
không làm tho m n, không làm vừ...
Thêm vào từ điển của tôi
7163.
gombeen
sự cho vay nặng lãi
Thêm vào từ điển của tôi
7164.
coal-mine
mỏ than
Thêm vào từ điển của tôi
7166.
afro-american
thuộc người Mỹ da đen; người Mỹ...
Thêm vào từ điển của tôi
7167.
brighten
làm sáng sủa, làm tươi sáng, là...
Thêm vào từ điển của tôi
7168.
square circle
(thông tục) vũ đài (đấu quyền A...
Thêm vào từ điển của tôi
7169.
subdivision
sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ r...
Thêm vào từ điển của tôi
7170.
coconut-tree
(thực vật học) cây dừa
Thêm vào từ điển của tôi