7141.
sharp-shooter
người bắn giỏi, nhà thiện xạ
Thêm vào từ điển của tôi
7142.
hayseed
hạt cỏ
Thêm vào từ điển của tôi
7143.
chimney-pot
cái chụp ống khói
Thêm vào từ điển của tôi
7144.
bureaucratic
(thuộc) quan lại, (thuộc) công ...
Thêm vào từ điển của tôi
7146.
crackle
tiếng tanh tách, tiếng răng rắc...
Thêm vào từ điển của tôi
7147.
undesirable
không ai ưa, không ai thích
Thêm vào từ điển của tôi
7148.
side-slip
sự trượt sang một bên
Thêm vào từ điển của tôi
7150.
powder-puff
nùi bông thoa phấn
Thêm vào từ điển của tôi