7141.
other world
thế giới bên kia, kiếp sau
Thêm vào từ điển của tôi
7144.
personage
nhân vật quan trọng, người có đ...
Thêm vào từ điển của tôi
7145.
singleness
tính duy nhất
Thêm vào từ điển của tôi
7146.
bagpipes
kèn túi (của những người chăn c...
Thêm vào từ điển của tôi
7147.
brain-drain
sự thu hút trí thức (hiện tượng...
Thêm vào từ điển của tôi
7148.
unspeakable
không thể nói được, không diễn ...
Thêm vào từ điển của tôi
7149.
disconcerting
làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn
Thêm vào từ điển của tôi
7150.
coconut-tree
(thực vật học) cây dừa
Thêm vào từ điển của tôi