7151.
idolise
thần tượng hoá, tôn sùng
Thêm vào từ điển của tôi
7152.
outpatient
người bệnh ở ngoài, người bệnh ...
Thêm vào từ điển của tôi
7153.
epiphany
(tôn giáo) sự hiện ra (của Giê-...
Thêm vào từ điển của tôi
7154.
stimulating
kích thích, khuyến khích
Thêm vào từ điển của tôi
7156.
stupidity
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần ...
Thêm vào từ điển của tôi
7157.
knee-high
cao đến đầu gối
Thêm vào từ điển của tôi
7158.
service area
khu vực xung quanh đài phát tha...
Thêm vào từ điển của tôi
7159.
sliding scale
thang đối chiếu (thuế má, lương...
Thêm vào từ điển của tôi
7160.
rat-poison
bả chuột, thuốc diệt chuột
Thêm vào từ điển của tôi