7191.
effluent
phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điệ...
Thêm vào từ điển của tôi
7192.
unnecessary
không cần thiết, thừa, vô ích
Thêm vào từ điển của tôi
7194.
epoch-making
mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu m...
Thêm vào từ điển của tôi
7196.
citron
(thực vật học) cây thanh yên
Thêm vào từ điển của tôi
7197.
misadventure
sự rủi ro, sự bất hạnh
Thêm vào từ điển của tôi
7198.
modelling
nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ th...
Thêm vào từ điển của tôi
7199.
uprightness
tính chất thẳng đứng
Thêm vào từ điển của tôi
7200.
seat belt
đai lưng buộc vào chỗ ngồi (cho...
Thêm vào từ điển của tôi