TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7201. uprightness tính chất thẳng đứng

Thêm vào từ điển của tôi
7202. seat belt đai lưng buộc vào chỗ ngồi (cho...

Thêm vào từ điển của tôi
7203. pink tea (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiệc trà hoa h...

Thêm vào từ điển của tôi
7204. pierrot vai hề kịch câm

Thêm vào từ điển của tôi
7205. left-hand về phía trái, về bên trái; cho ...

Thêm vào từ điển của tôi
7206. aftershock (địa lý,địa chất) dư chấn

Thêm vào từ điển của tôi
7207. unborn chưa sinh

Thêm vào từ điển của tôi
7208. slaughter-house lò mổ, lò sát sinh

Thêm vào từ điển của tôi
7209. untrustworthy không đáng tin cậy (tin tức, ng...

Thêm vào từ điển của tôi
7210. landscape architecture nghệ thuật thiết kế vườn hoa và...

Thêm vào từ điển của tôi