6061.
matrix
(giải phẫu) tử cung, dạ con
Thêm vào từ điển của tôi
6063.
tight-fisted
chặt chẽ; keo cú, biển lận
Thêm vào từ điển của tôi
6064.
explorer
người thăm dò, người thám hiểm
Thêm vào từ điển của tôi
6065.
hot stuff
(từ lóng) người sôi nổi hăng há...
Thêm vào từ điển của tôi
6066.
feed-pump
(kỹ thuật) bơm cung cấp
Thêm vào từ điển của tôi
6067.
dale
thung lũng (miền bắc nước Anh)
Thêm vào từ điển của tôi
6068.
reproductive
(thuộc) tái sản xuất
Thêm vào từ điển của tôi
6069.
poetry
thơ; nghệ thuật thơ
Thêm vào từ điển của tôi
6070.
hawk
(động vật học) diều hâu, chim ư...
Thêm vào từ điển của tôi