6082.
simpleton
anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh
Thêm vào từ điển của tôi
6084.
misheard
nghe lầm
Thêm vào từ điển của tôi
6085.
whoever
ai, người nào, bất cứ ai, bất c...
Thêm vào từ điển của tôi
6086.
silky
mượt, óng ánh (như tơ)
Thêm vào từ điển của tôi
6087.
doubtful
nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
Thêm vào từ điển của tôi
6088.
cauliflower
(thực vật học) cải hoa, hoa lơ
Thêm vào từ điển của tôi
6089.
dustpan
cái hót rác
Thêm vào từ điển của tôi
6090.
correspondence
sự xứng nhau, sự tương ứng; sự ...
Thêm vào từ điển của tôi