6041.
lament
lời than van, lời rên rỉ
Thêm vào từ điển của tôi
6042.
license plate
bảng đăng ký (xe ô tô...)
Thêm vào từ điển của tôi
6043.
chandelier
đèn treo nhiều ngọn, chúc đài t...
Thêm vào từ điển của tôi
6044.
adventuresome
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) adve...
Thêm vào từ điển của tôi
6045.
heroes
người anh hùng
Thêm vào từ điển của tôi
6046.
come-about
(thông tục) sự xoay chuyển bất ...
Thêm vào từ điển của tôi
6047.
rebuilding
sự xây dựng lại
Thêm vào từ điển của tôi
6048.
wedding-day
ngày cưới; ngày kỷ niệm ngày cư...
Thêm vào từ điển của tôi
6049.
greatly
rất lắm
Thêm vào từ điển của tôi
6050.
giantess
người đàn bà khổng lồ
Thêm vào từ điển của tôi