6051.
smug
thiển cận mà tự mãn
Thêm vào từ điển của tôi
6052.
dreamy
hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ...
Thêm vào từ điển của tôi
6053.
snappy
gắt gỏng, cắn cảu
Thêm vào từ điển của tôi
6054.
wedding-day
ngày cưới; ngày kỷ niệm ngày cư...
Thêm vào từ điển của tôi
6055.
cauliflower
(thực vật học) cải hoa, hoa lơ
Thêm vào từ điển của tôi
6056.
dustpan
cái hót rác
Thêm vào từ điển của tôi
6058.
implant
(+ in) đóng sâu vào, cắm chặt v...
Thêm vào từ điển của tôi
6059.
fringe-benefit
phúc lợi phụ; phụ cấp ngoài
Thêm vào từ điển của tôi
6060.
provisional
tạm, tạm thời, lâm thời
Thêm vào từ điển của tôi