6051.
unrestrained
không bị kiềm chế, không bị nén...
Thêm vào từ điển của tôi
6053.
implant
(+ in) đóng sâu vào, cắm chặt v...
Thêm vào từ điển của tôi
6055.
barbarian
dã man, man rợ
Thêm vào từ điển của tôi
6056.
space age
thời dại du hành vũ trụ (kể từ ...
Thêm vào từ điển của tôi
6057.
space-time
(triết học) không gian thời gia...
Thêm vào từ điển của tôi
6058.
adventuresome
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) adve...
Thêm vào từ điển của tôi
6060.
scope
phạm vi, tầm xa (kiến thức); dị...
Thêm vào từ điển của tôi