6011.
coddle
người nâng niu, người chiều chu...
Thêm vào từ điển của tôi
6012.
looter
kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá
Thêm vào từ điển của tôi
6013.
doubtful
nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
Thêm vào từ điển của tôi
6014.
chariot
(sử học) xe ngựa (dùng để đánh ...
Thêm vào từ điển của tôi
6015.
greatly
rất lắm
Thêm vào từ điển của tôi
6016.
heroes
người anh hùng
Thêm vào từ điển của tôi
6017.
moonlighting
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm đêm ngo...
Thêm vào từ điển của tôi
6019.
license plate
bảng đăng ký (xe ô tô...)
Thêm vào từ điển của tôi
6020.
half-brother
anh (em) cùng cha khác mẹ, anh ...
Thêm vào từ điển của tôi