TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

6011. complaint lời than phiền, lời phàn nàn, l...

Thêm vào từ điển của tôi
6012. mainstay (hàng hải) dây néo cột buồm chí...

Thêm vào từ điển của tôi
6013. artistry nghệ thuật, tính chất nghệ thuậ...

Thêm vào từ điển của tôi
6014. shooting star sao sa, sao băng

Thêm vào từ điển của tôi
6015. courageous can đảm, dũng cảm

Thêm vào từ điển của tôi
6016. boot camp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
6017. antarctic (thuộc) Nam cực; (thuộc) phương...

Thêm vào từ điển của tôi
6018. double meaning câu hai nghĩa; lời hai ý

Thêm vào từ điển của tôi
6019. bugger (như) sodomite

Thêm vào từ điển của tôi
6020. nose-bleed sự chảy máu cam

Thêm vào từ điển của tôi