57911.
larrup
(thông tục) đánh, đập, vụt
Thêm vào từ điển của tôi
57912.
scotticize
Ê-cốt hoá
Thêm vào từ điển của tôi
57913.
sarcous
(thuộc) cơ; bằng thịt
Thêm vào từ điển của tôi
57914.
etiolation
sự làm úa vàng (cây); sự làm nh...
Thêm vào từ điển của tôi
57916.
weazen
khô xác, nhăn nheo
Thêm vào từ điển của tôi
57917.
certifiable
có thể chứng nhận
Thêm vào từ điển của tôi
57918.
rightwards
về phía phải
Thêm vào từ điển của tôi
57919.
inurn
cho (tro hoả táng) vào bình
Thêm vào từ điển của tôi
57920.
entozoa
(động vật học) động vật ký sinh...
Thêm vào từ điển của tôi