57911.
uninsprired
tầm thường, không hay (diễn văn...
Thêm vào từ điển của tôi
57912.
unfashioned
không thành hình dáng
Thêm vào từ điển của tôi
57913.
encyclopaedic
(thuộc) bộ sách bách khoa
Thêm vào từ điển của tôi
57914.
dimnish
mờ mờ tỏ tỏ, không rõ
Thêm vào từ điển của tôi
57915.
sell-out
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
57916.
makershift
cái thay thế tạm thời, cái dùng...
Thêm vào từ điển của tôi
57917.
pot-bound
rễ mọc chật chậu (không có chỗ ...
Thêm vào từ điển của tôi
57918.
bibliophilism
sự ham sách, tính ham sách
Thêm vào từ điển của tôi
57919.
crania
(giải phẫu) sọ
Thêm vào từ điển của tôi
57920.
illuminometer
(vật lý) cái đo độ rọi
Thêm vào từ điển của tôi