57891.
catchpenny
hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán l...
Thêm vào từ điển của tôi
57892.
imperence
sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
Thêm vào từ điển của tôi
57893.
afrikanist
nhà nghiên cứu văn hoá Châu phi
Thêm vào từ điển của tôi
57894.
nicotinize
tẩm nicôtin
Thêm vào từ điển của tôi
57895.
straticulate
(địa lý,địa chất) xếp thành tần...
Thêm vào từ điển của tôi
57896.
washiness
tính chất loãng, tính chất nhạt...
Thêm vào từ điển của tôi
57897.
single-tree
gióng ngang (ở xe ngựa để mắc n...
Thêm vào từ điển của tôi
57898.
enunciation
sự đề ra, sự nói ra, sự phát bi...
Thêm vào từ điển của tôi
57899.
pustulous
(thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc ...
Thêm vào từ điển của tôi
57900.
imbrication
sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối ...
Thêm vào từ điển của tôi