57891.
husk
cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt)...
Thêm vào từ điển của tôi
57892.
pinochle
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối đánh bài p...
Thêm vào từ điển của tôi
57893.
nodose
có nhiều mắt, có nhiều mấu
Thêm vào từ điển của tôi
57895.
obmutescent
lầm lì im lặng
Thêm vào từ điển của tôi
57896.
proctoscope
(y học) ống soi ruột thẳng
Thêm vào từ điển của tôi
57897.
outspoke
nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói...
Thêm vào từ điển của tôi
57898.
unweighed
không cân (để biết nặng nhẹ)
Thêm vào từ điển của tôi
57900.
tubulure
(hoá học) miệng để lắp ống (ở b...
Thêm vào từ điển của tôi