57891.
finger-hole
(âm nhạc) lỗ bấm (sáo, tiêu...)
Thêm vào từ điển của tôi
57892.
tenuity
tính chất nhỏ, tính chất mảnh (...
Thêm vào từ điển của tôi
57893.
hotchpot
món hổ lốn; món thịt cừu hầm ra...
Thêm vào từ điển của tôi
57894.
flagellator
người cầm roi đánh, người đánh ...
Thêm vào từ điển của tôi
57895.
riding-lamp
đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ)
Thêm vào từ điển của tôi
57896.
toewl-rail
giá xoay (bằng kim loại) để khă...
Thêm vào từ điển của tôi
57897.
stakhanovism
phong trào thi đua năng suất ca...
Thêm vào từ điển của tôi
57898.
public relations
mối liên hệ với quần chúng, mối...
Thêm vào từ điển của tôi
57899.
catacomb
hầm để quan tài, hầm mộ
Thêm vào từ điển của tôi
57900.
ingratiatingly
duyên dáng, dễ thương, dễ chịu
Thêm vào từ điển của tôi