57881.
monologic
(sân khấu) (thuộc) kịch một vai...
Thêm vào từ điển của tôi
57882.
anarthrous
dùng không có mạo từ (ngữ pháp ...
Thêm vào từ điển của tôi
57883.
still-walker
(động vật học) chim cà kheo
Thêm vào từ điển của tôi
57885.
triform
có ba dạng
Thêm vào từ điển của tôi
57886.
air power
(quân sự) không lực, sức mạnh k...
Thêm vào từ điển của tôi
57887.
circumjacent
ở xung quanh, ở bốn phía
Thêm vào từ điển của tôi
57888.
heaviness
sự nặng, sự nặng nề
Thêm vào từ điển của tôi
57889.
transformist
(sinh vật học) nhà biến hình
Thêm vào từ điển của tôi
57890.
harslet
bộ lòng (chủ yếu là lợn)
Thêm vào từ điển của tôi