57941.
janizary
(sử học) vệ binh (của) vua Thổ ...
Thêm vào từ điển của tôi
57942.
excursatory
để xin lỗi, để cáo lỗi
Thêm vào từ điển của tôi
57943.
contradication
(y học) sự chống chỉ định
Thêm vào từ điển của tôi
57944.
vernation
(thực vật học) kiểu sắp xếp lá ...
Thêm vào từ điển của tôi
57945.
initio
((viết tắt) init) ab initio ở đ...
Thêm vào từ điển của tôi
57946.
unearth
đào lên, khai quật (tử thi), bớ...
Thêm vào từ điển của tôi
57947.
sozzled
(từ lóng) say bí tỉ
Thêm vào từ điển của tôi
57948.
benthamite
người vị lợi
Thêm vào từ điển của tôi
57949.
metagenetic
(sinh vật học) giao thế thế hệ
Thêm vào từ điển của tôi
57950.
anacrusis
âm tiết không trọng âm đầu câu ...
Thêm vào từ điển của tôi