TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57931. complaisant dễ tính

Thêm vào từ điển của tôi
57932. colour-line sự phân biệt chủng tộc

Thêm vào từ điển của tôi
57933. wind-bound (hàng hi) bị gió ngược chặn lại...

Thêm vào từ điển của tôi
57934. finger-hole (âm nhạc) lỗ bấm (sáo, tiêu...)

Thêm vào từ điển của tôi
57935. public relations mối liên hệ với quần chúng, mối...

Thêm vào từ điển của tôi
57936. histologist (sinh vật học) nghiên cứu mô

Thêm vào từ điển của tôi
57937. aquation (hoá học) sự hyđrat hoá

Thêm vào từ điển của tôi
57938. stratify xếp thành tầng

Thêm vào từ điển của tôi
57939. self-acting tự động, tự hành

Thêm vào từ điển của tôi
57940. imbrication sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối ...

Thêm vào từ điển của tôi