57932.
colour-line
sự phân biệt chủng tộc
Thêm vào từ điển của tôi
57933.
wind-bound
(hàng hi) bị gió ngược chặn lại...
Thêm vào từ điển của tôi
57934.
finger-hole
(âm nhạc) lỗ bấm (sáo, tiêu...)
Thêm vào từ điển của tôi
57935.
public relations
mối liên hệ với quần chúng, mối...
Thêm vào từ điển của tôi
57936.
histologist
(sinh vật học) nghiên cứu mô
Thêm vào từ điển của tôi
57937.
aquation
(hoá học) sự hyđrat hoá
Thêm vào từ điển của tôi
57938.
stratify
xếp thành tầng
Thêm vào từ điển của tôi
57939.
self-acting
tự động, tự hành
Thêm vào từ điển của tôi
57940.
imbrication
sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối ...
Thêm vào từ điển của tôi