57931.
napthalin
Naptalin
Thêm vào từ điển của tôi
57932.
isoclinal
đẳng khuynh
Thêm vào từ điển của tôi
57933.
immitigable
không thể nguôi, không thể dịu ...
Thêm vào từ điển của tôi
57934.
fleshings
quần áo nịt màu da (mặc trên sâ...
Thêm vào từ điển của tôi
57935.
interwork
dệt vào với nhau
Thêm vào từ điển của tôi
57936.
cajeput
(thực vật học) nho cajơput
Thêm vào từ điển của tôi
57937.
wateriness
tính chất ướt, tính chất có nướ...
Thêm vào từ điển của tôi
57938.
flexouse
(thực vật học) uốn khúc ngoằn n...
Thêm vào từ điển của tôi
57939.
enneagynous
(thực vật học) chín nhuỵ
Thêm vào từ điển của tôi
57940.
orthopteron
(động vật học) sâu bọ cánh thẳn...
Thêm vào từ điển của tôi