TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57721. tercel chim ưng đực

Thêm vào từ điển của tôi
57722. undertone giọng thấp, giong nói nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
57723. butane (hoá học) butan

Thêm vào từ điển của tôi
57724. illinium (hoá học) Ilini

Thêm vào từ điển của tôi
57725. softish hơi mềm

Thêm vào từ điển của tôi
57726. arquebus súng hoả mai

Thêm vào từ điển của tôi
57727. expeditious chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương

Thêm vào từ điển của tôi
57728. ichthyologic (thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, n...

Thêm vào từ điển của tôi
57729. lactasion sự sinh sữa, sự chảy sữa

Thêm vào từ điển của tôi
57730. otophone ống nghe (cho người nghễnh ngãn...

Thêm vào từ điển của tôi