TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57701. hand-mill cối xay tay (xay cà phê, hạt ti...

Thêm vào từ điển của tôi
57702. snifting-valve (kỹ thuật) van xả

Thêm vào từ điển của tôi
57703. india ink mực nho

Thêm vào từ điển của tôi
57704. nicotinize tẩm nicôtin

Thêm vào từ điển của tôi
57705. anthracic (y học) (thuộc) bệnh than

Thêm vào từ điển của tôi
57706. hydropathy (y học) phép chữa bệnh bằng nướ...

Thêm vào từ điển của tôi
57707. interposition sự đặt vào giữa, sự đặt (vật ch...

Thêm vào từ điển của tôi
57708. organography sự mô tả cơ quan

Thêm vào từ điển của tôi
57709. whippiness tính mềm dẻo, tính dễ uốn cong

Thêm vào từ điển của tôi
57710. jactitation ((pháp lý)) jactitation of marr...

Thêm vào từ điển của tôi