TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57691. woorara nhựa độc cura (để tẩm vào mũi t...

Thêm vào từ điển của tôi
57692. cheep tiếng chim chiếp (tiếng chim no...

Thêm vào từ điển của tôi
57693. clothes-brush bàn chải quần áo

Thêm vào từ điển của tôi
57694. philologist nhà ngữ văn

Thêm vào từ điển của tôi
57695. impudentness tính trơ tráo, tính trơ trẽn, t...

Thêm vào từ điển của tôi
57696. mc carthyism (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách chố...

Thêm vào từ điển của tôi
57697. entomological (động vật học) (thuộc) sâu bọ

Thêm vào từ điển của tôi
57698. herpetology khoa bò sát

Thêm vào từ điển của tôi
57699. oological (thuộc) khoa nghiên cứu trứng c...

Thêm vào từ điển của tôi
57700. venturous thích phiêu lưu, thích mạo hiểm...

Thêm vào từ điển của tôi