57741.
warp
(nghành dệt) sợi dọc
Thêm vào từ điển của tôi
57742.
mc carthyism
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách chố...
Thêm vào từ điển của tôi
57743.
tousle
làm bù, làm rối (tóc)
Thêm vào từ điển của tôi
57744.
word-splitting
lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợ...
Thêm vào từ điển của tôi
57745.
histiology
(sinh vật học) mô học, khoa ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
57746.
emblematize
tượng trưng cho là, là biểu tượ...
Thêm vào từ điển của tôi
57747.
bathos
chỗ sâu, vực thẳm
Thêm vào từ điển của tôi
57748.
oolitic
(địa lý,địa chất) (thuộc) đá tr...
Thêm vào từ điển của tôi
57749.
cheesiness
chất phó mát; mùi phó mát
Thêm vào từ điển của tôi
57750.
entomophilous
(thực vật học) do sâu bọ truyền...
Thêm vào từ điển của tôi