TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57751. drub nện, giã, quật, đánh đòn

Thêm vào từ điển của tôi
57752. extenuate giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội...

Thêm vào từ điển của tôi
57753. fatigue clothes (quân sự) quần áo lao động

Thêm vào từ điển của tôi
57754. fermentative làm lên men

Thêm vào từ điển của tôi
57755. anisopia (y học) tật nhìn không đều, chứ...

Thêm vào từ điển của tôi
57756. dolesman người sống nhờ vào của bố thí

Thêm vào từ điển của tôi
57757. polyandrist người đàn bà nhiều chồng

Thêm vào từ điển của tôi
57758. controvertst người tranh luận, người luận ch...

Thêm vào từ điển của tôi
57759. good-humored vui vẻ, vui tính, dễ dãi

Thêm vào từ điển của tôi
57760. overeaten ăn quá nhiều, ăn quá mức

Thêm vào từ điển của tôi