57591.
bacteriolysis
sự tiêu vi khuẩn, sự tan vi khu...
Thêm vào từ điển của tôi
57592.
night-glass
ống nhòm dùng ban đêm (ở biển)
Thêm vào từ điển của tôi
57594.
dovelike
như chim câu, ngây thơ hiền dịu
Thêm vào từ điển của tôi
57595.
autoptic
(y học) (thuộc) sự mổ xác (để k...
Thêm vào từ điển của tôi
57596.
dead colour
lớp màu lót (bức hoạ)
Thêm vào từ điển của tôi
57597.
pliant
dễ uốn, dẻo; mềm (da)
Thêm vào từ điển của tôi
57598.
bowsprit
(hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi ...
Thêm vào từ điển của tôi
57599.
inanimation
sự thiếu sinh khí; sự vô tri vô...
Thêm vào từ điển của tôi
57600.
scribe-awl
mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa
Thêm vào từ điển của tôi