57571.
satin cloth
vải len láng
Thêm vào từ điển của tôi
57572.
suppurative
(y học) làm mưng mủ (thuốc)
Thêm vào từ điển của tôi
57573.
swelled head
(thông tục) tính kiêu căng, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
57574.
pouf
búi tóc cao (đàn bà)
Thêm vào từ điển của tôi
57575.
cab-runner
người làm nghề đi gọi xe tắc xi...
Thêm vào từ điển của tôi
57576.
factious
có tính chất bè phái, gây bè ph...
Thêm vào từ điển của tôi
57577.
rostrat
(sinh vật học) có mỏ
Thêm vào từ điển của tôi
57578.
fire-ship
(sử học) tàu hoả công (mang chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
57580.
galvanise
mạ điện
Thêm vào từ điển của tôi