57341.
exhumation
sự đào lên, sự khai quật ((nghĩ...
Thêm vào từ điển của tôi
57342.
incretology
(y học) khoa nội tiết
Thêm vào từ điển của tôi
57345.
magnetize
từ hoá
Thêm vào từ điển của tôi
57346.
nervism
(sinh vật học) thuyết thần kinh
Thêm vào từ điển của tôi
57347.
silicify
thấm silic đioxyt
Thêm vào từ điển của tôi
57348.
utilizable
dùng được
Thêm vào từ điển của tôi
57349.
companionability
tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạ...
Thêm vào từ điển của tôi
57350.
digamist
người tái hôn, người tái giá, n...
Thêm vào từ điển của tôi