57331.
press run
sự cho chạy máy in (để in cái g...
Thêm vào từ điển của tôi
57332.
bee-master
người nuôi ong
Thêm vào từ điển của tôi
57333.
gorsy
có nhiều cây kim tước
Thêm vào từ điển của tôi
57334.
strongish
hơi khoẻ, khá khoẻ
Thêm vào từ điển của tôi
57335.
case-record
(y học) lịch sử bệnh
Thêm vào từ điển của tôi
57336.
curacy
(tôn giáo) chức cha phó
Thêm vào từ điển của tôi
57337.
langsyne
(Ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa
Thêm vào từ điển của tôi
57338.
polyphone
từ nhiều âm
Thêm vào từ điển của tôi
57339.
superlunar
ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt ...
Thêm vào từ điển của tôi
57340.
casein
(hoá học) cazein
Thêm vào từ điển của tôi