57321.
otophone
ống nghe (cho người nghễnh ngãn...
Thêm vào từ điển của tôi
57322.
redeliver
giao (thư, hàng...) một lần nữa
Thêm vào từ điển của tôi
57324.
roominess
sự rộng rãi
Thêm vào từ điển của tôi
57325.
weariless
không mệt mỏi, không biết mệt
Thêm vào từ điển của tôi
57326.
gibus
(sân khấu) mũ xếp
Thêm vào từ điển của tôi
57327.
intellection
sự hiểu biết, quá trình hiểu bi...
Thêm vào từ điển của tôi
57328.
leucocytic
(sinh vật học) (thuộc) bạch cầu
Thêm vào từ điển của tôi
57329.
office-boy
em bé chạy giấy ở cơ quan; em b...
Thêm vào từ điển của tôi
57330.
segregate
(động vật học) ở đơn độc
Thêm vào từ điển của tôi