57311.
hemispheric
(thuộc) bán cầu; có hình bán cầ...
Thêm vào từ điển của tôi
57312.
spermous
như tinh dịch
Thêm vào từ điển của tôi
57314.
apotheoses
sự tôn làm thần, sự phong làm t...
Thêm vào từ điển của tôi
57315.
chiliferous
(sinh vật học) có dịch dưỡng
Thêm vào từ điển của tôi
57316.
country party
chính đảng của nông dân
Thêm vào từ điển của tôi
57317.
leister
cái lao (có răng, để đâm cá)
Thêm vào từ điển của tôi
57318.
broadish
hơi rộng
Thêm vào từ điển của tôi
57319.
megalomania
tính thích làm lớn, chứng hoang...
Thêm vào từ điển của tôi
57320.
short wind
hơi ngắn ((nghĩa đen) & (nghĩa ...
Thêm vào từ điển của tôi