57362.
tensible
có thể căng dãn ra
Thêm vào từ điển của tôi
57363.
tuberculise
(y học) nhiễm lao
Thêm vào từ điển của tôi
57364.
a-power
năng lượng nguyên tử
Thêm vào từ điển của tôi
57365.
glucose
(hoá học) Glucoza
Thêm vào từ điển của tôi
57366.
swan-flower
(thực vật học) hoa lan thiên ng...
Thêm vào từ điển của tôi
57368.
venae
(giải phẫu) tĩnh mạch
Thêm vào từ điển của tôi
57369.
amentiferous
(thực vật học) mang cụm hoa đuô...
Thêm vào từ điển của tôi
57370.
brumal
(thuộc) mùa đông
Thêm vào từ điển của tôi