TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57371. harful mũ (đầy)

Thêm vào từ điển của tôi
57372. lay figure người giả (thợ may dùng để mặc ...

Thêm vào từ điển của tôi
57373. theologic (thuộc) thần học

Thêm vào từ điển của tôi
57374. music-hall nhà hát ca múa nhạc

Thêm vào từ điển của tôi
57375. skald (sử học) người hát rong (Bắc-Âu...

Thêm vào từ điển của tôi
57376. carvel (sử học) thuyền buồm nhỏ (của T...

Thêm vào từ điển của tôi
57377. chiropody thuật chữa bệnh chân ((cũng) pe...

Thêm vào từ điển của tôi
57378. climacteric ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọ...

Thêm vào từ điển của tôi
57379. geriatrician nhà chuyên khoa bệnh tuổi già

Thêm vào từ điển của tôi
57380. polynia (địa lý,địa chất) khe băng, hốc...

Thêm vào từ điển của tôi