57301.
rulley
xe bò, bốn bánh
Thêm vào từ điển của tôi
57302.
anchoret
người ở ẩn, ẩn sĩ
Thêm vào từ điển của tôi
57303.
bluet
(thực vật học) cây cúc thỉ xa
Thêm vào từ điển của tôi
57304.
centrical
(thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) ...
Thêm vào từ điển của tôi
57305.
relativism
(triết học) thuyết tương đối
Thêm vào từ điển của tôi
57306.
expedience
tính có lợi, tính thiết thực; t...
Thêm vào từ điển của tôi
57307.
exuviation
sự lột da; sự lột vỏ
Thêm vào từ điển của tôi
57308.
lardoon
mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phầ...
Thêm vào từ điển của tôi
57309.
sulpha
(dược học) Sunfamit ((cũng) sul...
Thêm vào từ điển của tôi
57310.
auriga
(thiên văn học) chòm sao Ngự ph...
Thêm vào từ điển của tôi