TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57281. tetragon (toán học) hình bốn cạnh, tứ gi...

Thêm vào từ điển của tôi
57282. bowsprit (hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi ...

Thêm vào từ điển của tôi
57283. immanency (triết học) tính nội tại

Thêm vào từ điển của tôi
57284. polisher người đánh bóng; dụng cụ đánh b...

Thêm vào từ điển của tôi
57285. recoal cấp thêm than, tiếp tế thêm tha...

Thêm vào từ điển của tôi
57286. scribbling-diary sổ ghi chép lặt vặt

Thêm vào từ điển của tôi
57287. sinuosity sự ngoằn ngoèo, sự khúc khuỷu, ...

Thêm vào từ điển của tôi
57288. decontaminant chất khử nhiễm

Thêm vào từ điển của tôi
57289. fencible (sử học) tự vệ; dân quân

Thêm vào từ điển của tôi
57290. haematite (khoáng chất) Hematit

Thêm vào từ điển của tôi