TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57281. violoncellist người chơi đàn viôlông xen

Thêm vào từ điển của tôi
57282. bull session (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
57283. huffish cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát k...

Thêm vào từ điển của tôi
57284. count-down sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, ...

Thêm vào từ điển của tôi
57285. indigested không tiêu, chưa tiêu

Thêm vào từ điển của tôi
57286. euphonium (âm nhạc) Tuba (nhạc khí)

Thêm vào từ điển của tôi
57287. pugnacity tính thích đánh nhau, tính hay ...

Thêm vào từ điển của tôi
57288. solitariness sự cô độc, sự cô đơn; sự hiu qu...

Thêm vào từ điển của tôi
57289. goings-on tư cách; cách xử sự, hành vi, h...

Thêm vào từ điển của tôi
57290. night-blind mắc chứng quáng gà

Thêm vào từ điển của tôi