57281.
cook-room
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp, phòng bếp...
Thêm vào từ điển của tôi
57282.
incivism
sự thiếu ý thức công dân
Thêm vào từ điển của tôi
57283.
marasmic
(thuộc) tình trạng gầy mòn, (th...
Thêm vào từ điển của tôi
57284.
meningitis
(y học) viêm màng não
Thêm vào từ điển của tôi
57285.
mity
đầy bét, đầy ve
Thêm vào từ điển của tôi
57286.
scopa
chùm lông bàn chải (ở chân ong)
Thêm vào từ điển của tôi
57287.
sorosis
(thực vật học) loại quả dâu
Thêm vào từ điển của tôi
57288.
tubulure
(hoá học) miệng để lắp ống (ở b...
Thêm vào từ điển của tôi
57289.
feverous
có dịch sốt (nơi)
Thêm vào từ điển của tôi
57290.
precipitancy
sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm...
Thêm vào từ điển của tôi