57261.
taxonomical
(thuộc) phân loại
Thêm vào từ điển của tôi
57262.
balsam
nhựa, thơm, bôm
Thêm vào từ điển của tôi
57263.
exaction
sự tống (tiền...); số tiền tống...
Thêm vào từ điển của tôi
57264.
finestill
cất, tinh cất (rượu)
Thêm vào từ điển của tôi
57265.
kadi
pháp quan (Thổ nhĩ kỳ, A-rập)
Thêm vào từ điển của tôi
57266.
mainifestness
tính rõ ràng, tính hiển nhiên
Thêm vào từ điển của tôi
57267.
postfix
(ngôn ngữ học) hậu tố
Thêm vào từ điển của tôi
57268.
denigration
sự phỉ báng, sự gièm pha, sự ch...
Thêm vào từ điển của tôi
57269.
pintail
(động vật học) vịt nhọn đuôi
Thêm vào từ điển của tôi
57270.
sea lily
(động vật học) huệ biển (động v...
Thêm vào từ điển của tôi