57261.
toxophilitic
(thể dục,thể thao) (thuộc) bắn ...
Thêm vào từ điển của tôi
57262.
open-eared
chăm chú
Thêm vào từ điển của tôi
57264.
semiquaver
(âm nhạc) nốt móc đôi
Thêm vào từ điển của tôi
57265.
amphora
vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La m...
Thêm vào từ điển của tôi
57266.
declinometer
(vật lý) cái đo từ thiên
Thêm vào từ điển của tôi
57267.
duplication
sự sao lại, sự sao lục, sự làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
57268.
imbitter
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embitter
Thêm vào từ điển của tôi
57269.
overarm
(thể dục,thể thao) tung cao, đá...
Thêm vào từ điển của tôi