TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57261. pravity (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ,...

Thêm vào từ điển của tôi
57262. quingentenary (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm

Thêm vào từ điển của tôi
57263. death-trap chỗ nguy hiểm, chỗ độc

Thêm vào từ điển của tôi
57264. torch-race cuộc chạy đuốc

Thêm vào từ điển của tôi
57265. dragoman người thông ngôn (ở A-rập, Thổ...

Thêm vào từ điển của tôi
57266. life-breath hơi thở, sức sống

Thêm vào từ điển của tôi
57267. magnetite (khoáng chất) Manhêtit

Thêm vào từ điển của tôi
57268. paludism (y học) bệnh sốt rét

Thêm vào từ điển của tôi
57269. pyrosphere (địa lý,địa chất) quyển lửa

Thêm vào từ điển của tôi
57270. recrement (từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rá...

Thêm vào từ điển của tôi