57251.
toxophilitic
(thể dục,thể thao) (thuộc) bắn ...
Thêm vào từ điển của tôi
57252.
open-eared
chăm chú
Thêm vào từ điển của tôi
57254.
semiquaver
(âm nhạc) nốt móc đôi
Thêm vào từ điển của tôi
57255.
amphora
vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La m...
Thêm vào từ điển của tôi
57256.
declinometer
(vật lý) cái đo từ thiên
Thêm vào từ điển của tôi
57257.
duplication
sự sao lại, sự sao lục, sự làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
57258.
imbitter
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embitter
Thêm vào từ điển của tôi
57259.
overarm
(thể dục,thể thao) tung cao, đá...
Thêm vào từ điển của tôi