57241.
mail-oder house
cửa hàng nhận đặt và trả bằng đ...
Thêm vào từ điển của tôi
57243.
triform
có ba dạng
Thêm vào từ điển của tôi
57244.
air power
(quân sự) không lực, sức mạnh k...
Thêm vào từ điển của tôi
57245.
epizoa
(động vật học) động vật ký sinh...
Thêm vào từ điển của tôi
57246.
fyfot
hình chữ vạn, hình chữ thập ngo...
Thêm vào từ điển của tôi
57247.
osteological
(thuộc) khoa xương
Thêm vào từ điển của tôi
57248.
sail-fish
(động vật học) cá cờ
Thêm vào từ điển của tôi
57250.
pur sang
(động vật học) thuần chủng, khô...
Thêm vào từ điển của tôi