TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57221. glissade (thể dục,thể thao) sự trượt xuố...

Thêm vào từ điển của tôi
57222. shell game trò cua cá, trò bài tây

Thêm vào từ điển của tôi
57223. sonorous kêu (âm)

Thêm vào từ điển của tôi
57224. underfired chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm)

Thêm vào từ điển của tôi
57225. enneagynous (thực vật học) chín nhuỵ

Thêm vào từ điển của tôi
57226. indorsation sự chứng thực đằng sau (séc...)...

Thêm vào từ điển của tôi
57227. kyanization phép xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân ...

Thêm vào từ điển của tôi
57228. trammel lưới ba lớp (để đánh cá)

Thêm vào từ điển của tôi
57229. abstention (+ from) sự kiêng

Thêm vào từ điển của tôi
57230. kyanize xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân cloru...

Thêm vào từ điển của tôi