TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57211. defensible có thể bảo vệ được, có thể phòn...

Thêm vào từ điển của tôi
57212. mistrial vụ xử án sai

Thêm vào từ điển của tôi
57213. show-place nơi tham quan (cho khách du lịc...

Thêm vào từ điển của tôi
57214. corroboratory để làm chứng, để chứng thực; để...

Thêm vào từ điển của tôi
57215. folk-custom phong tục tập quán dân tộc

Thêm vào từ điển của tôi
57216. pandore (âm nhạc) đàn banđua

Thêm vào từ điển của tôi
57217. whang tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng ...

Thêm vào từ điển của tôi
57218. efforesce nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bó...

Thêm vào từ điển của tôi
57219. ensconce náu, nép

Thêm vào từ điển của tôi
57220. audiometer cái đo sức nghe

Thêm vào từ điển của tôi