57202.
shipping-master
viên chức chứng kiến việc ký hợ...
Thêm vào từ điển của tôi
57203.
unjaundiced
không bị sự ghen tị làm thiên l...
Thêm vào từ điển của tôi
57204.
rorty
(từ lóng) thích vui nhộn, vui t...
Thêm vào từ điển của tôi
57206.
footsore
đau chân, sưng chân
Thêm vào từ điển của tôi
57207.
sneerer
người hay cười nhạo, người hay ...
Thêm vào từ điển của tôi
57208.
beldam
mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia
Thêm vào từ điển của tôi
57209.
coppery
(thuộc) đồng; có chất đồng
Thêm vào từ điển của tôi
57210.
incommode
làm phiền, quấy rầy, làm khó ch...
Thêm vào từ điển của tôi