TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57181. loculicidal (thực vật học) chẻ ngăn

Thêm vào từ điển của tôi
57182. nutria (động vật học) chuột hải ly

Thêm vào từ điển của tôi
57183. ornithic (thuộc) loài chim

Thêm vào từ điển của tôi
57184. pepsin (sinh vật học) Pepxin

Thêm vào từ điển của tôi
57185. scribbling-paper giấy nháp, giấy để ghi chép vội

Thêm vào từ điển của tôi
57186. blind coal antraxit

Thêm vào từ điển của tôi
57187. chicken-breasted (giải phẫu) có ngực gà, có ngực...

Thêm vào từ điển của tôi
57188. cattle-show triển lãm thú nuôi

Thêm vào từ điển của tôi
57189. hymnic (thuộc) thánh ca

Thêm vào từ điển của tôi
57190. prolicide sự giết con (trước hay ngay sau...

Thêm vào từ điển của tôi