57171.
night-fly
bướm đêm
Thêm vào từ điển của tôi
57172.
remonstrative
để quở trách, để khiển trách; đ...
Thêm vào từ điển của tôi
57173.
upstanding
dựng ngược, dựng đứng lên (tóc)...
Thêm vào từ điển của tôi
57175.
fore-cabin
buồng ở phía trước tàu (cho hàn...
Thêm vào từ điển của tôi
57176.
inveteracy
tính thâm căn cố đế; tính lâu n...
Thêm vào từ điển của tôi
57177.
libidinous
dâm đâng, dâm dật
Thêm vào từ điển của tôi
57178.
overunder
chồng lên nhau (nòng súng ở sún...
Thêm vào từ điển của tôi
57179.
princelet
nhuốm & hoàng con
Thêm vào từ điển của tôi
57180.
cattle-pen
nơi quầy súc vật
Thêm vào từ điển của tôi