57161.
quadrivalent
(hoá học) có hoá trị bốn
Thêm vào từ điển của tôi
57162.
submerse
(thực vật học), (từ hiếm,nghĩa...
Thêm vào từ điển của tôi
57164.
lurer
người nhử mồi, người quyến rũ
Thêm vào từ điển của tôi
57165.
ensphere
bao bọc (trong hoặc như trong h...
Thêm vào từ điển của tôi
57166.
circumnutation
(thực vật học) sự xoay xoắn ốc
Thêm vào từ điển của tôi
57167.
miaul
kêu như mèo
Thêm vào từ điển của tôi
57168.
pinnule
(thực vật học) lá chét con (của...
Thêm vào từ điển của tôi
57169.
seed-wool
bông hạt
Thêm vào từ điển của tôi
57170.
cast-off
không dùng được nữa, bỏ đi, bị ...
Thêm vào từ điển của tôi