TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57161. cerement (như) cerecloth

Thêm vào từ điển của tôi
57162. crow-quill ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lôn...

Thêm vào từ điển của tôi
57163. movability tính di động, tính có thể di ch...

Thêm vào từ điển của tôi
57164. newscasting sự phát thanh bản tin ở đài

Thêm vào từ điển của tôi
57165. retrogress đi giật lùi, đi ngược lại

Thêm vào từ điển của tôi
57166. right-about (quân sự) quay nửa vòng bên phả...

Thêm vào từ điển của tôi
57167. moonfaced có mặt tròn như mặt trăng

Thêm vào từ điển của tôi
57168. seriate được xếp theo hàng, được xếp th...

Thêm vào từ điển của tôi
57169. uncontracted không bị thu nhỏ lại, không bị ...

Thêm vào từ điển của tôi
57170. woorara nhựa độc cura (để tẩm vào mũi t...

Thêm vào từ điển của tôi