57151.
outvoice
nói to hơn; nói với tác dụng lớ...
Thêm vào từ điển của tôi
57152.
overread
đọc nhiều quá['ouvə'red]
Thêm vào từ điển của tôi
57153.
toggery
(từ lóng) quần áo
Thêm vào từ điển của tôi
57154.
sarcelle
(động vật học) mòng két
Thêm vào từ điển của tôi
57157.
apse
chỗ tụng niệm (ở giáo đường); h...
Thêm vào từ điển của tôi
57158.
hero-worship
sự sùng bái anh hùng, sự tôn sù...
Thêm vào từ điển của tôi
57159.
androecium
(thực vật học) bộ nhị
Thêm vào từ điển của tôi
57160.
bicarmeral
có hai nghị viện (chế độ)
Thêm vào từ điển của tôi