TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57141. cow-boy người chăn bò

Thêm vào từ điển của tôi
57142. curacy (tôn giáo) chức cha phó

Thêm vào từ điển của tôi
57143. plutonism (địa lý,địa chất) thuyết hoả th...

Thêm vào từ điển của tôi
57144. polyphone từ nhiều âm

Thêm vào từ điển của tôi
57145. superlunar ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt ...

Thêm vào từ điển của tôi
57146. vivers (Ê-cốt) thức ăn; lương thực, th...

Thêm vào từ điển của tôi
57147. psilanthropism thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ là n...

Thêm vào từ điển của tôi
57148. fustiness mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc

Thêm vào từ điển của tôi
57149. wax doll búp bê sáp

Thêm vào từ điển của tôi
57150. anocarpous (thực vật học) mang bào tử ngọn...

Thêm vào từ điển của tôi