57132.
bistoury
(y học) dao mổ
Thêm vào từ điển của tôi
57133.
ballad-monger
người soạn khúc balat
Thêm vào từ điển của tôi
57134.
frangibility
tính dễ gãy, tính dễ vỡ
Thêm vào từ điển của tôi
57135.
harmonium
(âm nhạc) đàn đạp hơi
Thêm vào từ điển của tôi
57136.
pandore
(âm nhạc) đàn banđua
Thêm vào từ điển của tôi
57137.
quadrat
(ngành in) Cađra ((cũng) quad)
Thêm vào từ điển của tôi
57138.
scutiform
hình khiên
Thêm vào từ điển của tôi
57139.
xylophagous
(động vật học) ăn gỗ, đục gỗ (s...
Thêm vào từ điển của tôi
57140.
dubbin
mỡ (để bôi vào da thuộc)
Thêm vào từ điển của tôi