56921.
legalize
hợp pháp hoá
Thêm vào từ điển của tôi
56922.
princelike
như ông hoàng
Thêm vào từ điển của tôi
56923.
albumin
(hoá học) Anbumin
Thêm vào từ điển của tôi
56924.
amusive
để làm cho vui, làm cho buồn cư...
Thêm vào từ điển của tôi
56925.
bardolatry
sự tôn sùng Xếch-xpia
Thêm vào từ điển của tôi
56926.
cacao
(như) cacao-tree
Thêm vào từ điển của tôi
56927.
overvalue
đánh giá quá cao
Thêm vào từ điển của tôi
56929.
streetward
về phía phố
Thêm vào từ điển của tôi
56930.
tractability
tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính ...
Thêm vào từ điển của tôi