56901.
stringed
có dây (đàn)
Thêm vào từ điển của tôi
56902.
vitalise
tiếp sức sống cho, tiếp sinh kh...
Thêm vào từ điển của tôi
56903.
death-rate
tỷ lệ người chết (trong 1000 ng...
Thêm vào từ điển của tôi
56904.
diffuence
sự tràn ra, sự chảy ra
Thêm vào từ điển của tôi
56905.
exhilarate
làm vui vẻ, làm hồ hởi
Thêm vào từ điển của tôi
56906.
filicidal
(thuộc) tội giết con
Thêm vào từ điển của tôi
56907.
holmme
cồn đất nổi (ở sông)
Thêm vào từ điển của tôi
56908.
horse-cloth
chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngự...
Thêm vào từ điển của tôi
56909.
law-monger
thầy cò, luật sư tồi
Thêm vào từ điển của tôi
56910.
lisp
sự nói nhịu
Thêm vào từ điển của tôi