56941.
mentation
trạng thái tâm lý, quá trình tâ...
Thêm vào từ điển của tôi
56942.
onrush
sự lao tới, sự xông tới, sự ùa ...
Thêm vào từ điển của tôi
56943.
steatitic
(khoáng chất) (thuộc) Steatit
Thêm vào từ điển của tôi
56944.
leucorrhoea
(y học) bệnh bạch đái
Thêm vào từ điển của tôi
56945.
play-debt
nợ cờ bạc
Thêm vào từ điển của tôi
56946.
pot-bound
rễ mọc chật chậu (không có chỗ ...
Thêm vào từ điển của tôi
56947.
preconize
công bố
Thêm vào từ điển của tôi
56948.
transmissible
có thể chuyển giao, có thể truy...
Thêm vào từ điển của tôi
56950.
makeshifness
tính chất để dùng tạm thời, tín...
Thêm vào từ điển của tôi