56941.
titleless
không có tên; không có nhan đề
Thêm vào từ điển của tôi
56942.
unimflammability
tính không bắt lửa, tính không ...
Thêm vào từ điển của tôi
56943.
i-beam
(kỹ thuật) rầm chữ I
Thêm vào từ điển của tôi
56944.
interlocutrice
người đàn bà nói chuyện, người ...
Thêm vào từ điển của tôi
56945.
metrics
môn vận luật
Thêm vào từ điển của tôi
56946.
nobble
(từ lóng) đánh què (ngựa thi) b...
Thêm vào từ điển của tôi
56947.
stiffish
hơi cứng
Thêm vào từ điển của tôi
56948.
grumpish
gắt gỏng; cục cằn
Thêm vào từ điển của tôi
56949.
i.e.
...
Thêm vào từ điển của tôi
56950.
lepidopteral
(thuộc) loài bướm
Thêm vào từ điển của tôi