56911.
unexcelled
không ai hơn, không ai vượt
Thêm vào từ điển của tôi
56912.
eviration
sự thiến, sự hoạn
Thêm vào từ điển của tôi
56913.
i.e.
...
Thêm vào từ điển của tôi
56914.
lepidopteral
(thuộc) loài bướm
Thêm vào từ điển của tôi
56915.
rehouse
đưa đến ở nhà khác, chuyển nhà ...
Thêm vào từ điển của tôi
56916.
actuate
thúc đẩy, kích thích; là động c...
Thêm vào từ điển của tôi
56917.
awl-shaped
(thực vật học) hình giùi
Thêm vào từ điển của tôi
56918.
optophone
máy nghe đọc (giúp người mù có ...
Thêm vào từ điển của tôi
56919.
pine-carpet
(động vật học) mọt thông
Thêm vào từ điển của tôi
56920.
burnous
áo choàng trùm kín đầu (của ngư...
Thêm vào từ điển của tôi