56911.
rough house
(từ lóng) sự ầm ĩ, sự om sòm; s...
Thêm vào từ điển của tôi
56912.
sabean
(thuộc) I-ê-mem-cô
Thêm vào từ điển của tôi
56913.
screwy
(từ lóng) gàn bát sách, dở hơi
Thêm vào từ điển của tôi
56914.
stepdame
(từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay n...
Thêm vào từ điển của tôi
56915.
surface-car
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe điện
Thêm vào từ điển của tôi
56916.
unscalable
không thể trèo được
Thêm vào từ điển của tôi
56917.
white slave
con gái bị lừa đưa ra nước ngoà...
Thêm vào từ điển của tôi
56918.
brilliancy
sự sáng chói; sự rực rỡ
Thêm vào từ điển của tôi
56919.
hellinize
Hy lạp hoá
Thêm vào từ điển của tôi
56920.
jarovization
(nông nghiệp) sự xuân hoá
Thêm vào từ điển của tôi